Có 2 kết quả:
发表演讲 fā biǎo yǎn jiǎng ㄈㄚ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄤˇ • 發表演講 fā biǎo yǎn jiǎng ㄈㄚ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄤˇ
fā biǎo yǎn jiǎng ㄈㄚ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to give a speech
Bình luận 0
fā biǎo yǎn jiǎng ㄈㄚ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to give a speech
Bình luận 0